Có 1 kết quả:
眼下 yǎn xià ㄧㄢˇ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at present
(3) subocular (medicine)
(2) at present
(3) subocular (medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0